Từ điển Thiều Chửu
鉀 - giáp
① Một nguyên chất về hoá học tìm ở các loài kim ra, sắc trắng như bạc, chất mềm như sáp, dễ tan dễ nấu, dùng làm nguyên liệu để đúc kính và làm xà phòng (Potassium, Kalium, Ka).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鉀 - giáp
Loại áo lót sắt để che tên đạn.